2.000 Peso Mexico sang currency-names.VES

Đổi tiền MXN sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mxn
4.284,52 ves

Mex$1,000 MXN = Bs.2,142 VES

Mid-market exchange rate at 10:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / currency.VES
1 MXN2.14226 VES
5 MXN10.71130 VES
10 MXN21.42260 VES
20 MXN42.84520 VES
50 MXN107.11300 VES
100 MXN214.22600 VES
250 MXN535.56500 VES
500 MXN1,071.13000 VES
1000 MXN2,142.26000 VES
2000 MXN4,284.52000 VES
5000 MXN10,711.30000 VES
10000 MXN21,422.60000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Peso Mexico
1 VES0.46680 MXN
5 VES2.33399 MXN
10 VES4.66797 MXN
20 VES9.33594 MXN
50 VES23.33985 MXN
100 VES46.67970 MXN
250 VES116.69925 MXN
500 VES233.39850 MXN
1000 VES466.79700 MXN
2000 VES933.59400 MXN
5000 VES2,333.98500 MXN
10000 VES4,667.97000 MXN