Peso Mexico sang Dinar Tunisia

Đổi tiền MXN sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
183,758 tnd

Mex$1,000 MXN = DT0,1838 TND

Mid-market exchange rate at 09:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dinar Tunisia
1 MXN0.18376 TND
5 MXN0.91879 TND
10 MXN1.83758 TND
20 MXN3.67516 TND
50 MXN9.18790 TND
100 MXN18.37580 TND
250 MXN45.93950 TND
500 MXN91.87900 TND
1000 MXN183.75800 TND
2000 MXN367.51600 TND
5000 MXN918.79000 TND
10000 MXN1,837.58000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Peso Mexico
1 TND5.44195 MXN
5 TND27.20975 MXN
10 TND54.41950 MXN
20 TND108.83900 MXN
50 TND272.09750 MXN
100 TND544.19500 MXN
250 TND1,360.48750 MXN
500 TND2,720.97500 MXN
1000 TND5,441.95000 MXN
2000 TND10,883.90000 MXN
5000 TND27,209.75000 MXN
10000 TND54,419.50000 MXN