Peso Mexico sang currency-names.ERN

Đổi tiền MXN sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
875,38 ern

Mex$1,000 MXN = Nfk0,8754 ERN

Mid-market exchange rate at 05:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Nakfa Eritrea
1 MXN0.87538 ERN
5 MXN4.37688 ERN
10 MXN8.75376 ERN
20 MXN17.50752 ERN
50 MXN43.76880 ERN
100 MXN87.53760 ERN
250 MXN218.84400 ERN
500 MXN437.68800 ERN
1000 MXN875.37600 ERN
2000 MXN1,750.75200 ERN
5000 MXN4,376.88000 ERN
10000 MXN8,753.76000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Peso Mexico
1 ERN1.14237 MXN
5 ERN5.71185 MXN
10 ERN11.42370 MXN
20 ERN22.84740 MXN
50 ERN57.11850 MXN
100 ERN114.23700 MXN
250 ERN285.59250 MXN
500 ERN571.18500 MXN
1000 ERN1,142.37000 MXN
2000 ERN2,284.74000 MXN
5000 ERN5,711.85000 MXN
10000 ERN11,423.70000 MXN