50 currency-names.ERN sang Peso Mexico

Đổi tiền ERN sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ern
56,49 mxn

Nfk1,000 ERN = Mex$1,130 MXN

Mid-market exchange rate at 04:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Peso Mexico
1 ERN1.12973 MXN
5 ERN5.64865 MXN
10 ERN11.29730 MXN
20 ERN22.59460 MXN
50 ERN56.48650 MXN
100 ERN112.97300 MXN
250 ERN282.43250 MXN
500 ERN564.86500 MXN
1000 ERN1,129.73000 MXN
2000 ERN2,259.46000 MXN
5000 ERN5,648.65000 MXN
10000 ERN11,297.30000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Nakfa Eritrea
1 MXN0.88517 ERN
5 MXN4.42583 ERN
10 MXN8.85165 ERN
20 MXN17.70330 ERN
50 MXN44.25825 ERN
100 MXN88.51650 ERN
250 MXN221.29125 ERN
500 MXN442.58250 ERN
1000 MXN885.16500 ERN
2000 MXN1,770.33000 ERN
5000 MXN4,425.82500 ERN
10000 MXN8,851.65000 ERN