50 Peso Mexico sang Đô-la Canada

Đổi tiền MXN sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
4,02 cad

Mex$1,000 MXN = C$0,08040 CAD

Mid-market exchange rate at 06:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Canada
1 MXN0.08040 CAD
5 MXN0.40198 CAD
10 MXN0.80396 CAD
20 MXN1.60793 CAD
50 MXN4.01982 CAD
100 MXN8.03964 CAD
250 MXN20.09910 CAD
500 MXN40.19820 CAD
1000 MXN80.39640 CAD
2000 MXN160.79280 CAD
5000 MXN401.98200 CAD
10000 MXN803.96400 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Peso Mexico
1 CAD12.43840 MXN
5 CAD62.19200 MXN
10 CAD124.38400 MXN
20 CAD248.76800 MXN
50 CAD621.92000 MXN
100 CAD1,243.84000 MXN
250 CAD3,109.60000 MXN
500 CAD6,219.20000 MXN
1000 CAD12,438.40000 MXN
2000 CAD24,876.80000 MXN
5000 CAD62,192.00000 MXN
10000 CAD124,384.00000 MXN