100 Peso Mexico sang Đô-la Canada

Đổi tiền MXN sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mxn
8,07 cad

Mex$1,000 MXN = C$0,08068 CAD

Mid-market exchange rate at 11:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Canada
1 MXN0.08068 CAD
5 MXN0.40340 CAD
10 MXN0.80681 CAD
20 MXN1.61362 CAD
50 MXN4.03404 CAD
100 MXN8.06808 CAD
250 MXN20.17020 CAD
500 MXN40.34040 CAD
1000 MXN80.68080 CAD
2000 MXN161.36160 CAD
5000 MXN403.40400 CAD
10000 MXN806.80800 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Peso Mexico
1 CAD12.39450 MXN
5 CAD61.97250 MXN
10 CAD123.94500 MXN
20 CAD247.89000 MXN
50 CAD619.72500 MXN
100 CAD1,239.45000 MXN
250 CAD3,098.62500 MXN
500 CAD6,197.25000 MXN
1000 CAD12,394.50000 MXN
2000 CAD24,789.00000 MXN
5000 CAD61,972.50000 MXN
10000 CAD123,945.00000 MXN