Đổi tiền MWK sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Kwacha Malawi sang Shilling Tanzania

2.000 mwk
3.002,64 tzs

MK1,000 MWK = tzs1,501 TZS

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Malawi sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MWK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MWK sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwacha Malawi / Shilling Tanzania
1 MWK1.50132 TZS
5 MWK7.50660 TZS
10 MWK15.01320 TZS
20 MWK30.02640 TZS
50 MWK75.06600 TZS
100 MWK150.13200 TZS
250 MWK375.33000 TZS
500 MWK750.66000 TZS
1000 MWK1,501.32000 TZS
2000 MWK3,002.64000 TZS
5000 MWK7,506.60000 TZS
10000 MWK15,013.20000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Kwacha Malawi
1 TZS0.66608 MWK
5 TZS3.33041 MWK
10 TZS6.66082 MWK
20 TZS13.32164 MWK
50 TZS33.30410 MWK
100 TZS66.60820 MWK
250 TZS166.52050 MWK
500 TZS333.04100 MWK
1000 TZS666.08200 MWK
2000 TZS1,332.16400 MWK
5000 TZS3,330.41000 MWK
10000 TZS6,660.82000 MWK