10 Shilling Tanzania sang Kwacha Malawi

Đổi tiền TZS sang MWK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tzs
6,67 mwk

tzs1,000 TZS = MK0,6674 MWK

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Kwacha Malawi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MWK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang MWK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Kwacha Malawi
1 TZS0.66735 MWK
5 TZS3.33676 MWK
10 TZS6.67352 MWK
20 TZS13.34704 MWK
50 TZS33.36760 MWK
100 TZS66.73520 MWK
250 TZS166.83800 MWK
500 TZS333.67600 MWK
1000 TZS667.35200 MWK
2000 TZS1,334.70400 MWK
5000 TZS3,336.76000 MWK
10000 TZS6,673.52000 MWK
Tỷ giá chuyển đổi Kwacha Malawi / Shilling Tanzania
1 MWK1.49846 TZS
5 MWK7.49230 TZS
10 MWK14.98460 TZS
20 MWK29.96920 TZS
50 MWK74.92300 TZS
100 MWK149.84600 TZS
250 MWK374.61500 TZS
500 MWK749.23000 TZS
1000 MWK1,498.46000 TZS
2000 MWK2,996.92000 TZS
5000 MWK7,492.30000 TZS
10000 MWK14,984.60000 TZS