1 Kwacha Malawi sang Krone Na Uy

Đổi tiền MWK sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mwk
0,01 nok

MK1,000 MWK = kr0,006160 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Malawi sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MWK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MWK sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwacha Malawi / Krone Na Uy
1 MWK0.00616 NOK
5 MWK0.03080 NOK
10 MWK0.06160 NOK
20 MWK0.12320 NOK
50 MWK0.30800 NOK
100 MWK0.61601 NOK
250 MWK1.54002 NOK
500 MWK3.08004 NOK
1000 MWK6.16008 NOK
2000 MWK12.32016 NOK
5000 MWK30.80040 NOK
10000 MWK61.60080 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Kwacha Malawi
1 NOK162.33600 MWK
5 NOK811.68000 MWK
10 NOK1,623.36000 MWK
20 NOK3,246.72000 MWK
50 NOK8,116.80000 MWK
100 NOK16,233.60000 MWK
250 NOK40,584.00000 MWK
500 NOK81,168.00000 MWK
1000 NOK162,336.00000 MWK
2000 NOK324,672.00000 MWK
5000 NOK811,680.00000 MWK
10000 NOK1,623,360.00000 MWK