500 Rufiyaa Maldives sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền MVR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mvr
835.495 vnd

MVR1,000 MVR = ₫1.671 VND

Mid-market exchange rate at 15:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Đồng Việt Nam
1 MVR1,670.99000 VND
5 MVR8,354.95000 VND
10 MVR16,709.90000 VND
20 MVR33,419.80000 VND
50 MVR83,549.50000 VND
100 MVR167,099.00000 VND
250 MVR417,747.50000 VND
500 MVR835,495.00000 VND
1000 MVR1,670,990.00000 VND
2000 MVR3,341,980.00000 VND
5000 MVR8,354,950.00000 VND
10000 MVR16,709,900.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rufiyaa Maldives
1 VND0.00060 MVR
5 VND0.00299 MVR
10 VND0.00598 MVR
20 VND0.01197 MVR
50 VND0.02992 MVR
100 VND0.05984 MVR
250 VND0.14961 MVR
500 VND0.29922 MVR
1000 VND0.59845 MVR
2000 VND1.19689 MVR
5000 VND2.99224 MVR
10000 VND5.98447 MVR