10 nghìn Đồng Việt Nam sang Rufiyaa Maldives
Đổi tiền VND sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Rufiyaa Maldives
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rufiyaa Maldives | |
---|---|
1000 VND | 0.59874 MVR |
2000 VND | 1.19747 MVR |
5000 VND | 2.99369 MVR |
10000 VND | 5.98737 MVR |
20000 VND | 11.97474 MVR |
50000 VND | 29.93685 MVR |
100000 VND | 59.87370 MVR |
200000 VND | 119.74740 MVR |
500000 VND | 299.36850 MVR |
1000000 VND | 598.73700 MVR |
2000000 VND | 1,197.47400 MVR |
5000000 VND | 2,993.68500 MVR |
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 MVR | 1,670.18000 VND |
5 MVR | 8,350.90000 VND |
10 MVR | 16,701.80000 VND |
20 MVR | 33,403.60000 VND |
50 MVR | 83,509.00000 VND |
100 MVR | 167,018.00000 VND |
250 MVR | 417,545.00000 VND |
500 MVR | 835,090.00000 VND |
1000 MVR | 1,670,180.00000 VND |
2000 MVR | 3,340,360.00000 VND |
5000 MVR | 8,350,900.00000 VND |
10000 MVR | 16,701,800.00000 VND |