10 Rufiyaa Maldives sang Shilling Uganda

Đổi tiền MVR sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mvr
2.470 ugx

MVR1,000 MVR = Ush247,0 UGX

Mid-market exchange rate at 21:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Shilling Uganda
1 MVR246.99300 UGX
5 MVR1,234.96500 UGX
10 MVR2,469.93000 UGX
20 MVR4,939.86000 UGX
50 MVR12,349.65000 UGX
100 MVR24,699.30000 UGX
250 MVR61,748.25000 UGX
500 MVR123,496.50000 UGX
1000 MVR246,993.00000 UGX
2000 MVR493,986.00000 UGX
5000 MVR1,234,965.00000 UGX
10000 MVR2,469,930.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rufiyaa Maldives
1 UGX0.00405 MVR
5 UGX0.02024 MVR
10 UGX0.04049 MVR
20 UGX0.08097 MVR
50 UGX0.20243 MVR
100 UGX0.40487 MVR
250 UGX1.01217 MVR
500 UGX2.02435 MVR
1000 UGX4.04870 MVR
2000 UGX8.09740 MVR
5000 UGX20.24350 MVR
10000 UGX40.48700 MVR