Rufiyaa Maldives sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền MVR sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mvr
2.093,92 try

MVR1,000 MVR = TL2,094 TRY

Mid-market exchange rate at 04:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MVR2.09392 TRY
5 MVR10.46960 TRY
10 MVR20.93920 TRY
20 MVR41.87840 TRY
50 MVR104.69600 TRY
100 MVR209.39200 TRY
250 MVR523.48000 TRY
500 MVR1,046.96000 TRY
1000 MVR2,093.92000 TRY
2000 MVR4,187.84000 TRY
5000 MVR10,469.60000 TRY
10000 MVR20,939.20000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rufiyaa Maldives
1 TRY0.47757 MVR
5 TRY2.38787 MVR
10 TRY4.77573 MVR
20 TRY9.55146 MVR
50 TRY23.87865 MVR
100 TRY47.75730 MVR
250 TRY119.39325 MVR
500 TRY238.78650 MVR
1000 TRY477.57300 MVR
2000 TRY955.14600 MVR
5000 TRY2,387.86500 MVR
10000 TRY4,775.73000 MVR