10 nghìn Rufiyaa Maldives sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền MVR sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mvr
1.115,39 nzd

MVR1,000 MVR = $0,1115 NZD

Mid-market exchange rate at 15:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Đô-la New Zealand
1 MVR0.11154 NZD
5 MVR0.55770 NZD
10 MVR1.11539 NZD
20 MVR2.23078 NZD
50 MVR5.57695 NZD
100 MVR11.15390 NZD
250 MVR27.88475 NZD
500 MVR55.76950 NZD
1000 MVR111.53900 NZD
2000 MVR223.07800 NZD
5000 MVR557.69500 NZD
10000 MVR1,115.39000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Rufiyaa Maldives
1 NZD8.96549 MVR
5 NZD44.82745 MVR
10 NZD89.65490 MVR
20 NZD179.30980 MVR
50 NZD448.27450 MVR
100 NZD896.54900 MVR
250 NZD2,241.37250 MVR
500 NZD4,482.74500 MVR
1000 NZD8,965.49000 MVR
2000 NZD17,930.98000 MVR
5000 NZD44,827.45000 MVR
10000 NZD89,654.90000 MVR