50 Rufiyaa Maldives sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền MVR sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mvr
5,46 nzd

MVR1,000 MVR = $0,1092 NZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Đô-la New Zealand
1 MVR0.10917 NZD
5 MVR0.54586 NZD
10 MVR1.09171 NZD
20 MVR2.18342 NZD
50 MVR5.45855 NZD
100 MVR10.91710 NZD
250 MVR27.29275 NZD
500 MVR54.58550 NZD
1000 MVR109.17100 NZD
2000 MVR218.34200 NZD
5000 MVR545.85500 NZD
10000 MVR1,091.71000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Rufiyaa Maldives
1 NZD9.15996 MVR
5 NZD45.79980 MVR
10 NZD91.59960 MVR
20 NZD183.19920 MVR
50 NZD457.99800 MVR
100 NZD915.99600 MVR
250 NZD2,289.99000 MVR
500 NZD4,579.98000 MVR
1000 NZD9,159.96000 MVR
2000 NZD18,319.92000 MVR
5000 NZD45,799.80000 MVR
10000 NZD91,599.60000 MVR