5.000 Rufiyaa Maldives sang Bảng Anh

Đổi tiền MVR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mvr
259,53 gbp

MVR1,000 MVR = £0,05191 GBP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Bảng Anh
1 MVR0.05191 GBP
5 MVR0.25953 GBP
10 MVR0.51905 GBP
20 MVR1.03810 GBP
50 MVR2.59525 GBP
100 MVR5.19050 GBP
250 MVR12.97625 GBP
500 MVR25.95250 GBP
1000 MVR51.90500 GBP
2000 MVR103.81000 GBP
5000 MVR259.52500 GBP
10000 MVR519.05000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rufiyaa Maldives
1 GBP19.26600 MVR
5 GBP96.33000 MVR
10 GBP192.66000 MVR
20 GBP385.32000 MVR
50 GBP963.30000 MVR
100 GBP1,926.60000 MVR
250 GBP4,816.50000 MVR
500 GBP9,633.00000 MVR
1000 GBP19,266.00000 MVR
2000 GBP38,532.00000 MVR
5000 GBP96,330.00000 MVR
10000 GBP192,660.00000 MVR