2.000 Rufiyaa Maldives sang Bảng Anh

Đổi tiền MVR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mvr
103,98 gbp

MVR1,000 MVR = £0,05199 GBP

Mid-market exchange rate at 04:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Bảng Anh
1 MVR0.05199 GBP
5 MVR0.25994 GBP
10 MVR0.51988 GBP
20 MVR1.03976 GBP
50 MVR2.59941 GBP
100 MVR5.19882 GBP
250 MVR12.99705 GBP
500 MVR25.99410 GBP
1000 MVR51.98820 GBP
2000 MVR103.97640 GBP
5000 MVR259.94100 GBP
10000 MVR519.88200 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rufiyaa Maldives
1 GBP19.23510 MVR
5 GBP96.17550 MVR
10 GBP192.35100 MVR
20 GBP384.70200 MVR
50 GBP961.75500 MVR
100 GBP1,923.51000 MVR
250 GBP4,808.77500 MVR
500 GBP9,617.55000 MVR
1000 GBP19,235.10000 MVR
2000 GBP38,470.20000 MVR
5000 GBP96,175.50000 MVR
10000 GBP192,351.00000 MVR