50 Rufiyaa Maldives sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền MVR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mvr
152,95 egp

MVR1,000 MVR = E£3,059 EGP

Mid-market exchange rate at 09:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Bảng Ai Cập
1 MVR3.05909 EGP
5 MVR15.29545 EGP
10 MVR30.59090 EGP
20 MVR61.18180 EGP
50 MVR152.95450 EGP
100 MVR305.90900 EGP
250 MVR764.77250 EGP
500 MVR1,529.54500 EGP
1000 MVR3,059.09000 EGP
2000 MVR6,118.18000 EGP
5000 MVR15,295.45000 EGP
10000 MVR30,590.90000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rufiyaa Maldives
1 EGP0.32689 MVR
5 EGP1.63447 MVR
10 EGP3.26894 MVR
20 EGP6.53788 MVR
50 EGP16.34470 MVR
100 EGP32.68940 MVR
250 EGP81.72350 MVR
500 EGP163.44700 MVR
1000 EGP326.89400 MVR
2000 EGP653.78800 MVR
5000 EGP1,634.47000 MVR
10000 EGP3,268.94000 MVR