20 Rufiyaa Maldives sang Florin Aruba

Đổi tiền MVR sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mvr
2,35 awg

MVR1,000 MVR = ƒ0,1176 AWG

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Florin Aruba
1 MVR0.11755 AWG
5 MVR0.58775 AWG
10 MVR1.17550 AWG
20 MVR2.35100 AWG
50 MVR5.87750 AWG
100 MVR11.75500 AWG
250 MVR29.38750 AWG
500 MVR58.77500 AWG
1000 MVR117.55000 AWG
2000 MVR235.10000 AWG
5000 MVR587.75000 AWG
10000 MVR1,175.50000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rufiyaa Maldives
1 AWG8.50698 MVR
5 AWG42.53490 MVR
10 AWG85.06980 MVR
20 AWG170.13960 MVR
50 AWG425.34900 MVR
100 AWG850.69800 MVR
250 AWG2,126.74500 MVR
500 AWG4,253.49000 MVR
1000 AWG8,506.98000 MVR
2000 AWG17,013.96000 MVR
5000 AWG42,534.90000 MVR
10000 AWG85,069.80000 MVR