50 Rupee Mauritia sang currency-names.VES

Đổi tiền MUR sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mur
38,50 ves

₨1,000 MUR = Bs.0,7700 VES

Mid-market exchange rate at 14:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / currency.VES
1 MUR0.76998 VES
5 MUR3.84991 VES
10 MUR7.69982 VES
20 MUR15.39964 VES
50 MUR38.49910 VES
100 MUR76.99820 VES
250 MUR192.49550 VES
500 MUR384.99100 VES
1000 MUR769.98200 VES
2000 MUR1,539.96400 VES
5000 MUR3,849.91000 VES
10000 MUR7,699.82000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rupee Mauritia
1 VES1.29873 MUR
5 VES6.49365 MUR
10 VES12.98730 MUR
20 VES25.97460 MUR
50 VES64.93650 MUR
100 VES129.87300 MUR
250 VES324.68250 MUR
500 VES649.36500 MUR
1000 VES1,298.73000 MUR
2000 VES2,597.46000 MUR
5000 VES6,493.65000 MUR
10000 VES12,987.30000 MUR