Đổi tiền MUR sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Rupee Mauritia sang Hryvnia Ukraina

20 mur
17,48 uah

₨1,000 MUR = ₴0,8739 UAH

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Hryvnia Ukraina
1 MUR0.87386 UAH
5 MUR4.36930 UAH
10 MUR8.73859 UAH
20 MUR17.47718 UAH
50 MUR43.69295 UAH
100 MUR87.38590 UAH
250 MUR218.46475 UAH
500 MUR436.92950 UAH
1000 MUR873.85900 UAH
2000 MUR1,747.71800 UAH
5000 MUR4,369.29500 UAH
10000 MUR8,738.59000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rupee Mauritia
1 UAH1.14435 MUR
5 UAH5.72175 MUR
10 UAH11.44350 MUR
20 UAH22.88700 MUR
50 UAH57.21750 MUR
100 UAH114.43500 MUR
250 UAH286.08750 MUR
500 UAH572.17500 MUR
1000 UAH1,144.35000 MUR
2000 UAH2,288.70000 MUR
5000 UAH5,721.75000 MUR
10000 UAH11,443.50000 MUR