1 Rupee Mauritia sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền MUR sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mur
0,83 uah

₨1,000 MUR = ₴0,8337 UAH

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Hryvnia Ukraina
1 MUR0.83367 UAH
5 MUR4.16833 UAH
10 MUR8.33665 UAH
20 MUR16.67330 UAH
50 MUR41.68325 UAH
100 MUR83.36650 UAH
250 MUR208.41625 UAH
500 MUR416.83250 UAH
1000 MUR833.66500 UAH
2000 MUR1,667.33000 UAH
5000 MUR4,168.32500 UAH
10000 MUR8,336.65000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rupee Mauritia
1 UAH1.19952 MUR
5 UAH5.99760 MUR
10 UAH11.99520 MUR
20 UAH23.99040 MUR
50 UAH59.97600 MUR
100 UAH119.95200 MUR
250 UAH299.88000 MUR
500 UAH599.76000 MUR
1000 UAH1,199.52000 MUR
2000 UAH2,399.04000 MUR
5000 UAH5,997.60000 MUR
10000 UAH11,995.20000 MUR