1 Rupee Mauritia sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền MUR sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mur
0,69 twd

₨1,000 MUR = NT$0,6852 TWD

Mid-market exchange rate at 14:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MUR0.68523 TWD
5 MUR3.42613 TWD
10 MUR6.85225 TWD
20 MUR13.70450 TWD
50 MUR34.26125 TWD
100 MUR68.52250 TWD
250 MUR171.30625 TWD
500 MUR342.61250 TWD
1000 MUR685.22500 TWD
2000 MUR1,370.45000 TWD
5000 MUR3,426.12500 TWD
10000 MUR6,852.25000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rupee Mauritia
1 TWD1.45937 MUR
5 TWD7.29685 MUR
10 TWD14.59370 MUR
20 TWD29.18740 MUR
50 TWD72.96850 MUR
100 TWD145.93700 MUR
250 TWD364.84250 MUR
500 TWD729.68500 MUR
1000 TWD1,459.37000 MUR
2000 TWD2,918.74000 MUR
5000 TWD7,296.85000 MUR
10000 TWD14,593.70000 MUR