10 Tân Đài tệ Đài Loan sang Rupee Mauritia

Đổi tiền TWD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 twd
14,24 mur

NT$1,000 TWD = ₨1,424 MUR

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rupee Mauritia
1 TWD1.42398 MUR
5 TWD7.11990 MUR
10 TWD14.23980 MUR
20 TWD28.47960 MUR
50 TWD71.19900 MUR
100 TWD142.39800 MUR
250 TWD355.99500 MUR
500 TWD711.99000 MUR
1000 TWD1,423.98000 MUR
2000 TWD2,847.96000 MUR
5000 TWD7,119.90000 MUR
10000 TWD14,239.80000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MUR0.70226 TWD
5 MUR3.51129 TWD
10 MUR7.02257 TWD
20 MUR14.04514 TWD
50 MUR35.11285 TWD
100 MUR70.22570 TWD
250 MUR175.56425 TWD
500 MUR351.12850 TWD
1000 MUR702.25700 TWD
2000 MUR1,404.51400 TWD
5000 MUR3,511.28500 TWD
10000 MUR7,022.57000 TWD