20 Rupee Mauritia sang Leu Romania

Đổi tiền MUR sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mur
1,96 ron

₨1,000 MUR = L0,09778 RON

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Leu Romania
1 MUR0.09778 RON
5 MUR0.48889 RON
10 MUR0.97779 RON
20 MUR1.95557 RON
50 MUR4.88894 RON
100 MUR9.77787 RON
250 MUR24.44468 RON
500 MUR48.88935 RON
1000 MUR97.77870 RON
2000 MUR195.55740 RON
5000 MUR488.89350 RON
10000 MUR977.78700 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rupee Mauritia
1 RON10.22720 MUR
5 RON51.13600 MUR
10 RON102.27200 MUR
20 RON204.54400 MUR
50 RON511.36000 MUR
100 RON1,022.72000 MUR
250 RON2,556.80000 MUR
500 RON5,113.60000 MUR
1000 RON10,227.20000 MUR
2000 RON20,454.40000 MUR
5000 RON51,136.00000 MUR
10000 RON102,272.00000 MUR