500 Rupee Mauritia sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền MUR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mur
14.577 krw

₨1,000 MUR = ₩29,15 KRW

Mid-market exchange rate at 21:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Won Hàn Quốc
1 MUR29.15400 KRW
5 MUR145.77000 KRW
10 MUR291.54000 KRW
20 MUR583.08000 KRW
50 MUR1,457.70000 KRW
100 MUR2,915.40000 KRW
250 MUR7,288.50000 KRW
500 MUR14,577.00000 KRW
1000 MUR29,154.00000 KRW
2000 MUR58,308.00000 KRW
5000 MUR145,770.00000 KRW
10000 MUR291,540.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rupee Mauritia
1 KRW0.03430 MUR
5 KRW0.17150 MUR
10 KRW0.34301 MUR
20 KRW0.68601 MUR
50 KRW1.71503 MUR
100 KRW3.43006 MUR
250 KRW8.57515 MUR
500 KRW17.15030 MUR
1000 KRW34.30060 MUR
2000 KRW68.60120 MUR
5000 KRW171.50300 MUR
10000 KRW343.00600 MUR