100 Rupee Mauritia sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền MUR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mur
2.992 krw

₨1,000 MUR = ₩29,92 KRW

Mid-market exchange rate at 07:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Won Hàn Quốc
1 MUR29.92270 KRW
5 MUR149.61350 KRW
10 MUR299.22700 KRW
20 MUR598.45400 KRW
50 MUR1,496.13500 KRW
100 MUR2,992.27000 KRW
250 MUR7,480.67500 KRW
500 MUR14,961.35000 KRW
1000 MUR29,922.70000 KRW
2000 MUR59,845.40000 KRW
5000 MUR149,613.50000 KRW
10000 MUR299,227.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rupee Mauritia
1 KRW0.03342 MUR
5 KRW0.16710 MUR
10 KRW0.33419 MUR
20 KRW0.66839 MUR
50 KRW1.67097 MUR
100 KRW3.34194 MUR
250 KRW8.35485 MUR
500 KRW16.70970 MUR
1000 KRW33.41940 MUR
2000 KRW66.83880 MUR
5000 KRW167.09700 MUR
10000 KRW334.19400 MUR