10 Rupee Mauritia sang Som Kyrgystan

Đổi tiền MUR sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mur
19,14 kgs

₨1,000 MUR = Лв1,914 KGS

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Som Kyrgystan
1 MUR1.91361 KGS
5 MUR9.56805 KGS
10 MUR19.13610 KGS
20 MUR38.27220 KGS
50 MUR95.68050 KGS
100 MUR191.36100 KGS
250 MUR478.40250 KGS
500 MUR956.80500 KGS
1000 MUR1,913.61000 KGS
2000 MUR3,827.22000 KGS
5000 MUR9,568.05000 KGS
10000 MUR19,136.10000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rupee Mauritia
1 KGS0.52257 MUR
5 KGS2.61286 MUR
10 KGS5.22572 MUR
20 KGS10.45144 MUR
50 KGS26.12860 MUR
100 KGS52.25720 MUR
250 KGS130.64300 MUR
500 KGS261.28600 MUR
1000 KGS522.57200 MUR
2000 KGS1,045.14400 MUR
5000 KGS2,612.86000 MUR
10000 KGS5,225.72000 MUR