100 Rupee Mauritia sang Shilling Kenya

Đổi tiền MUR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mur
282 kes

₨1,000 MUR = Ksh2,817 KES

Mid-market exchange rate at 23:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Shilling Kenya
1 MUR2.81652 KES
5 MUR14.08260 KES
10 MUR28.16520 KES
20 MUR56.33040 KES
50 MUR140.82600 KES
100 MUR281.65200 KES
250 MUR704.13000 KES
500 MUR1,408.26000 KES
1000 MUR2,816.52000 KES
2000 MUR5,633.04000 KES
5000 MUR14,082.60000 KES
10000 MUR28,165.20000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rupee Mauritia
1 KES0.35505 MUR
5 KES1.77524 MUR
10 KES3.55048 MUR
20 KES7.10096 MUR
50 KES17.75240 MUR
100 KES35.50480 MUR
250 KES88.76200 MUR
500 KES177.52400 MUR
1000 KES355.04800 MUR
2000 KES710.09600 MUR
5000 KES1,775.24000 MUR
10000 KES3,550.48000 MUR