50 Rupee Mauritia sang currency-names.IRR

Đổi tiền MUR sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mur
44.093,30 irr

₨1,000 MUR = ﷼881,9 IRR

Mid-market exchange rate at 21:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rial Iran
1 MUR881.86600 IRR
5 MUR4,409.33000 IRR
10 MUR8,818.66000 IRR
20 MUR17,637.32000 IRR
50 MUR44,093.30000 IRR
100 MUR88,186.60000 IRR
250 MUR220,466.50000 IRR
500 MUR440,933.00000 IRR
1000 MUR881,866.00000 IRR
2000 MUR1,763,732.00000 IRR
5000 MUR4,409,330.00000 IRR
10000 MUR8,818,660.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Rupee Mauritia
1 IRR0.00113 MUR
5 IRR0.00567 MUR
10 IRR0.01134 MUR
20 IRR0.02268 MUR
50 IRR0.05670 MUR
100 IRR0.11340 MUR
250 IRR0.28349 MUR
500 IRR0.56698 MUR
1000 IRR1.13396 MUR
2000 IRR2.26792 MUR
5000 IRR5.66980 MUR
10000 IRR11.33960 MUR