100 currency-names.IRR sang Rupee Mauritia

Đổi tiền IRR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 irr
0,11 mur

﷼1,000 IRR = ₨0,001134 MUR

Mid-market exchange rate at 09:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Rupee Mauritia
1 IRR0.00113 MUR
5 IRR0.00567 MUR
10 IRR0.01134 MUR
20 IRR0.02267 MUR
50 IRR0.05668 MUR
100 IRR0.11336 MUR
250 IRR0.28339 MUR
500 IRR0.56679 MUR
1000 IRR1.13358 MUR
2000 IRR2.26716 MUR
5000 IRR5.66790 MUR
10000 IRR11.33580 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rial Iran
1 MUR882.16000 IRR
5 MUR4,410.80000 IRR
10 MUR8,821.60000 IRR
20 MUR17,643.20000 IRR
50 MUR44,108.00000 IRR
100 MUR88,216.00000 IRR
250 MUR220,540.00000 IRR
500 MUR441,080.00000 IRR
1000 MUR882,160.00000 IRR
2000 MUR1,764,320.00000 IRR
5000 MUR4,410,800.00000 IRR
10000 MUR8,821,600.00000 IRR