250 Rupee Mauritia sang Franc Guinea

Đổi tiền MUR sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mur
46.620 gnf

₨1,000 MUR = GFr186,5 GNF

Mid-market exchange rate at 17:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc Guinea
1 MUR186.48100 GNF
5 MUR932.40500 GNF
10 MUR1,864.81000 GNF
20 MUR3,729.62000 GNF
50 MUR9,324.05000 GNF
100 MUR18,648.10000 GNF
250 MUR46,620.25000 GNF
500 MUR93,240.50000 GNF
1000 MUR186,481.00000 GNF
2000 MUR372,962.00000 GNF
5000 MUR932,405.00000 GNF
10000 MUR1,864,810.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Rupee Mauritia
1 GNF0.00536 MUR
5 GNF0.02681 MUR
10 GNF0.05362 MUR
20 GNF0.10725 MUR
50 GNF0.26812 MUR
100 GNF0.53625 MUR
250 GNF1.34062 MUR
500 GNF2.68125 MUR
1000 GNF5.36249 MUR
2000 GNF10.72498 MUR
5000 GNF26.81245 MUR
10000 GNF53.62490 MUR