100 Rupee Mauritia sang Bảng Anh

Đổi tiền MUR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mur
1,73 gbp

₨1,000 MUR = £0,01727 GBP

Mid-market exchange rate at 01:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Bảng Anh
1 MUR0.01727 GBP
5 MUR0.08636 GBP
10 MUR0.17272 GBP
20 MUR0.34544 GBP
50 MUR0.86360 GBP
100 MUR1.72719 GBP
250 MUR4.31798 GBP
500 MUR8.63595 GBP
1000 MUR17.27190 GBP
2000 MUR34.54380 GBP
5000 MUR86.35950 GBP
10000 MUR172.71900 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rupee Mauritia
1 GBP57.89750 MUR
5 GBP289.48750 MUR
10 GBP578.97500 MUR
20 GBP1,157.95000 MUR
50 GBP2,894.87500 MUR
100 GBP5,789.75000 MUR
250 GBP14,474.37500 MUR
500 GBP28,948.75000 MUR
1000 GBP57,897.50000 MUR
2000 GBP115,795.00000 MUR
5000 GBP289,487.50000 MUR
10000 GBP578,975.00000 MUR