1 Rupee Mauritia sang Bảng Anh

Đổi tiền MUR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mur
0,02 gbp

₨1,000 MUR = £0,01684 GBP

Mid-market exchange rate at 18:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Bảng Anh
1 MUR0.01684 GBP
5 MUR0.08419 GBP
10 MUR0.16839 GBP
20 MUR0.33678 GBP
50 MUR0.84194 GBP
100 MUR1.68388 GBP
250 MUR4.20970 GBP
500 MUR8.41940 GBP
1000 MUR16.83880 GBP
2000 MUR33.67760 GBP
5000 MUR84.19400 GBP
10000 MUR168.38800 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rupee Mauritia
1 GBP59.38670 MUR
5 GBP296.93350 MUR
10 GBP593.86700 MUR
20 GBP1,187.73400 MUR
50 GBP2,969.33500 MUR
100 GBP5,938.67000 MUR
250 GBP14,846.67500 MUR
500 GBP29,693.35000 MUR
1000 GBP59,386.70000 MUR
2000 GBP118,773.40000 MUR
5000 GBP296,933.50000 MUR
10000 GBP593,867.00000 MUR