250 Rupee Mauritia sang Đô-la Fiji

Đổi tiền MUR sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mur
11,92 fjd

₨1,000 MUR = FJ$0,04770 FJD

Mid-market exchange rate at 16:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Fiji
1 MUR0.04770 FJD
5 MUR0.23848 FJD
10 MUR0.47695 FJD
20 MUR0.95390 FJD
50 MUR2.38475 FJD
100 MUR4.76950 FJD
250 MUR11.92375 FJD
500 MUR23.84750 FJD
1000 MUR47.69500 FJD
2000 MUR95.39000 FJD
5000 MUR238.47500 FJD
10000 MUR476.95000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rupee Mauritia
1 FJD20.96660 MUR
5 FJD104.83300 MUR
10 FJD209.66600 MUR
20 FJD419.33200 MUR
50 FJD1,048.33000 MUR
100 FJD2,096.66000 MUR
250 FJD5,241.65000 MUR
500 FJD10,483.30000 MUR
1000 FJD20,966.60000 MUR
2000 FJD41,933.20000 MUR
5000 FJD104,833.00000 MUR
10000 FJD209,666.00000 MUR