50 Đô-la Fiji sang Rupee Mauritia

Đổi tiền FJD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 fjd
1.021,85 mur

FJ$1,000 FJD = ₨20,44 MUR

Mid-market exchange rate at 14:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rupee Mauritia
1 FJD20.43690 MUR
5 FJD102.18450 MUR
10 FJD204.36900 MUR
20 FJD408.73800 MUR
50 FJD1,021.84500 MUR
100 FJD2,043.69000 MUR
250 FJD5,109.22500 MUR
500 FJD10,218.45000 MUR
1000 FJD20,436.90000 MUR
2000 FJD40,873.80000 MUR
5000 FJD102,184.50000 MUR
10000 FJD204,369.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Fiji
1 MUR0.04893 FJD
5 MUR0.24466 FJD
10 MUR0.48931 FJD
20 MUR0.97862 FJD
50 MUR2.44656 FJD
100 MUR4.89311 FJD
250 MUR12.23278 FJD
500 MUR24.46555 FJD
1000 MUR48.93110 FJD
2000 MUR97.86220 FJD
5000 MUR244.65550 FJD
10000 MUR489.31100 FJD