10 Rupee Mauritia sang currency-names.CUC

Đổi tiền MUR sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mur
0,22 cuc

₨1,000 MUR = CUC$0,02163 CUC

Mid-market exchange rate at 03:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Peso Chuyển đổi Cuba
1 MUR0.02163 CUC
5 MUR0.10813 CUC
10 MUR0.21626 CUC
20 MUR0.43252 CUC
50 MUR1.08129 CUC
100 MUR2.16258 CUC
250 MUR5.40645 CUC
500 MUR10.81290 CUC
1000 MUR21.62580 CUC
2000 MUR43.25160 CUC
5000 MUR108.12900 CUC
10000 MUR216.25800 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Rupee Mauritia
1 CUC46.24110 MUR
5 CUC231.20550 MUR
10 CUC462.41100 MUR
20 CUC924.82200 MUR
50 CUC2,312.05500 MUR
100 CUC4,624.11000 MUR
250 CUC11,560.27500 MUR
500 CUC23,120.55000 MUR
1000 CUC46,241.10000 MUR
2000 CUC92,482.20000 MUR
5000 CUC231,205.50000 MUR
10000 CUC462,411.00000 MUR