10 Rupee Mauritia sang Đô-la Canada

Đổi tiền MUR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mur
0,30 cad

₨1,000 MUR = C$0,02971 CAD

Mid-market exchange rate at 07:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Canada
1 MUR0.02971 CAD
5 MUR0.14854 CAD
10 MUR0.29709 CAD
20 MUR0.59417 CAD
50 MUR1.48543 CAD
100 MUR2.97086 CAD
250 MUR7.42715 CAD
500 MUR14.85430 CAD
1000 MUR29.70860 CAD
2000 MUR59.41720 CAD
5000 MUR148.54300 CAD
10000 MUR297.08600 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rupee Mauritia
1 CAD33.66030 MUR
5 CAD168.30150 MUR
10 CAD336.60300 MUR
20 CAD673.20600 MUR
50 CAD1,683.01500 MUR
100 CAD3,366.03000 MUR
250 CAD8,415.07500 MUR
500 CAD16,830.15000 MUR
1000 CAD33,660.30000 MUR
2000 CAD67,320.60000 MUR
5000 CAD168,301.50000 MUR
10000 CAD336,603.00000 MUR