10 nghìn Rupee Mauritia sang currency-names.BIF

Đổi tiền MUR sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mur
609.065 bif

₨1,000 MUR = FBu60,91 BIF

Mid-market exchange rate at 17:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc Burundi
1 MUR60.90650 BIF
5 MUR304.53250 BIF
10 MUR609.06500 BIF
20 MUR1,218.13000 BIF
50 MUR3,045.32500 BIF
100 MUR6,090.65000 BIF
250 MUR15,226.62500 BIF
500 MUR30,453.25000 BIF
1000 MUR60,906.50000 BIF
2000 MUR121,813.00000 BIF
5000 MUR304,532.50000 BIF
10000 MUR609,065.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Rupee Mauritia
1 BIF0.01642 MUR
5 BIF0.08209 MUR
10 BIF0.16419 MUR
20 BIF0.32837 MUR
50 BIF0.82093 MUR
100 BIF1.64186 MUR
250 BIF4.10465 MUR
500 BIF8.20930 MUR
1000 BIF16.41860 MUR
2000 BIF32.83720 MUR
5000 BIF82.09300 MUR
10000 BIF164.18600 MUR