1 Rupee Mauritia sang currency-names.BIF

Đổi tiền MUR sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mur
62 bif

₨1,000 MUR = FBu62,25 BIF

Mid-market exchange rate at 20:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc Burundi
1 MUR62.24710 BIF
5 MUR311.23550 BIF
10 MUR622.47100 BIF
20 MUR1,244.94200 BIF
50 MUR3,112.35500 BIF
100 MUR6,224.71000 BIF
250 MUR15,561.77500 BIF
500 MUR31,123.55000 BIF
1000 MUR62,247.10000 BIF
2000 MUR124,494.20000 BIF
5000 MUR311,235.50000 BIF
10000 MUR622,471.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Rupee Mauritia
1 BIF0.01607 MUR
5 BIF0.08033 MUR
10 BIF0.16065 MUR
20 BIF0.32130 MUR
50 BIF0.80325 MUR
100 BIF1.60650 MUR
250 BIF4.01625 MUR
500 BIF8.03250 MUR
1000 BIF16.06500 MUR
2000 BIF32.13000 MUR
5000 BIF80.32500 MUR
10000 BIF160.65000 MUR