5.000 Rupee Mauritia sang currency-names.AFN

Đổi tiền MUR sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mur
7.608,75 afn

₨1,000 MUR = ؋1,522 AFN

Mid-market exchange rate at 21:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Afghani Afghanistan
1 MUR1.52175 AFN
5 MUR7.60875 AFN
10 MUR15.21750 AFN
20 MUR30.43500 AFN
50 MUR76.08750 AFN
100 MUR152.17500 AFN
250 MUR380.43750 AFN
500 MUR760.87500 AFN
1000 MUR1,521.75000 AFN
2000 MUR3,043.50000 AFN
5000 MUR7,608.75000 AFN
10000 MUR15,217.50000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Rupee Mauritia
1 AFN0.65714 MUR
5 AFN3.28569 MUR
10 AFN6.57137 MUR
20 AFN13.14274 MUR
50 AFN32.85685 MUR
100 AFN65.71370 MUR
250 AFN164.28425 MUR
500 AFN328.56850 MUR
1000 AFN657.13700 MUR
2000 AFN1,314.27400 MUR
5000 AFN3,285.68500 MUR
10000 AFN6,571.37000 MUR