5 Rupee Mauritia sang currency-names.AFN

Đổi tiền MUR sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mur
7,64 afn

₨1,000 MUR = ؋1,528 AFN

Mid-market exchange rate at 20:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Afghani Afghanistan
1 MUR1.52820 AFN
5 MUR7.64100 AFN
10 MUR15.28200 AFN
20 MUR30.56400 AFN
50 MUR76.41000 AFN
100 MUR152.82000 AFN
250 MUR382.05000 AFN
500 MUR764.10000 AFN
1000 MUR1,528.20000 AFN
2000 MUR3,056.40000 AFN
5000 MUR7,641.00000 AFN
10000 MUR15,282.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Rupee Mauritia
1 AFN0.65437 MUR
5 AFN3.27183 MUR
10 AFN6.54366 MUR
20 AFN13.08732 MUR
50 AFN32.71830 MUR
100 AFN65.43660 MUR
250 AFN163.59150 MUR
500 AFN327.18300 MUR
1000 AFN654.36600 MUR
2000 AFN1,308.73200 MUR
5000 AFN3,271.83000 MUR
10000 AFN6,543.66000 MUR