1 Ouguiya Mauritanie sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền MRU sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mru
0,28 sek

UM1,000 MRU = kr0,2786 SEK

Mid-market exchange rate at 09:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Krona Thụy Điển
1 MRU0.27863 SEK
5 MRU1.39316 SEK
10 MRU2.78632 SEK
20 MRU5.57264 SEK
50 MRU13.93160 SEK
100 MRU27.86320 SEK
250 MRU69.65800 SEK
500 MRU139.31600 SEK
1000 MRU278.63200 SEK
2000 MRU557.26400 SEK
5000 MRU1,393.16000 SEK
10000 MRU2,786.32000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Ouguiya Mauritanie
1 SEK3.58896 MRU
5 SEK17.94480 MRU
10 SEK35.88960 MRU
20 SEK71.77920 MRU
50 SEK179.44800 MRU
100 SEK358.89600 MRU
250 SEK897.24000 MRU
500 SEK1,794.48000 MRU
1000 SEK3,588.96000 MRU
2000 SEK7,177.92000 MRU
5000 SEK17,944.80000 MRU
10000 SEK35,889.60000 MRU