10 Ouguiya Mauritanie sang Peso Philippines

Đổi tiền MRU sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mru
14,60 php

UM1,000 MRU = ₱1,460 PHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Peso Philippines
1 MRU1.46046 PHP
5 MRU7.30230 PHP
10 MRU14.60460 PHP
20 MRU29.20920 PHP
50 MRU73.02300 PHP
100 MRU146.04600 PHP
250 MRU365.11500 PHP
500 MRU730.23000 PHP
1000 MRU1,460.46000 PHP
2000 MRU2,920.92000 PHP
5000 MRU7,302.30000 PHP
10000 MRU14,604.60000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Ouguiya Mauritanie
1 PHP0.68472 MRU
5 PHP3.42357 MRU
10 PHP6.84715 MRU
20 PHP13.69430 MRU
50 PHP34.23575 MRU
100 PHP68.47150 MRU
250 PHP171.17875 MRU
500 PHP342.35750 MRU
1000 PHP684.71500 MRU
2000 PHP1,369.43000 MRU
5000 PHP3,423.57500 MRU
10000 PHP6,847.15000 MRU