10 nghìn Ouguiya Mauritanie sang Naira Nigeria

Đổi tiền MRU sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mru
312.940 ngn

UM1,000 MRU = ₦31,29 NGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Naira Nigeria
1 MRU31.29400 NGN
5 MRU156.47000 NGN
10 MRU312.94000 NGN
20 MRU625.88000 NGN
50 MRU1,564.70000 NGN
100 MRU3,129.40000 NGN
250 MRU7,823.50000 NGN
500 MRU15,647.00000 NGN
1000 MRU31,294.00000 NGN
2000 MRU62,588.00000 NGN
5000 MRU156,470.00000 NGN
10000 MRU312,940.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Ouguiya Mauritanie
1 NGN0.03196 MRU
5 NGN0.15978 MRU
10 NGN0.31955 MRU
20 NGN0.63910 MRU
50 NGN1.59775 MRU
100 NGN3.19550 MRU
250 NGN7.98875 MRU
500 NGN15.97750 MRU
1000 NGN31.95500 MRU
2000 NGN63.91000 MRU
5000 NGN159.77500 MRU
10000 NGN319.55000 MRU