5 Ouguiya Mauritanie sang Shekel mới Israel

Đổi tiền MRU sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mru
0,47 ils

UM1,000 MRU = ₪0,09338 ILS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Shekel mới Israel
1 MRU0.09338 ILS
5 MRU0.46692 ILS
10 MRU0.93384 ILS
20 MRU1.86769 ILS
50 MRU4.66922 ILS
100 MRU9.33844 ILS
250 MRU23.34610 ILS
500 MRU46.69220 ILS
1000 MRU93.38440 ILS
2000 MRU186.76880 ILS
5000 MRU466.92200 ILS
10000 MRU933.84400 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Ouguiya Mauritanie
1 ILS10.70840 MRU
5 ILS53.54200 MRU
10 ILS107.08400 MRU
20 ILS214.16800 MRU
50 ILS535.42000 MRU
100 ILS1,070.84000 MRU
250 ILS2,677.10000 MRU
500 ILS5,354.20000 MRU
1000 ILS10,708.40000 MRU
2000 ILS21,416.80000 MRU
5000 ILS53,542.00000 MRU
10000 ILS107,084.00000 MRU