20 Shekel mới Israel sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền ILS sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ils
210,43 mru

₪1,000 ILS = UM10,52 MRU

Mid-market exchange rate at 18:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Ouguiya Mauritanie
1 ILS10.52130 MRU
5 ILS52.60650 MRU
10 ILS105.21300 MRU
20 ILS210.42600 MRU
50 ILS526.06500 MRU
100 ILS1,052.13000 MRU
250 ILS2,630.32500 MRU
500 ILS5,260.65000 MRU
1000 ILS10,521.30000 MRU
2000 ILS21,042.60000 MRU
5000 ILS52,606.50000 MRU
10000 ILS105,213.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Shekel mới Israel
1 MRU0.09505 ILS
5 MRU0.47523 ILS
10 MRU0.95046 ILS
20 MRU1.90091 ILS
50 MRU4.75229 ILS
100 MRU9.50457 ILS
250 MRU23.76143 ILS
500 MRU47.52285 ILS
1000 MRU95.04570 ILS
2000 MRU190.09140 ILS
5000 MRU475.22850 ILS
10000 MRU950.45700 ILS