1 Ouguiya Mauritanie sang Cedi Ghana

Đổi tiền MRU sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mru
0,36 ghs

UM1,000 MRU = GH¢0,3571 GHS

Mid-market exchange rate at 11:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Cedi Ghana
1 MRU0.35715 GHS
5 MRU1.78573 GHS
10 MRU3.57146 GHS
20 MRU7.14292 GHS
50 MRU17.85730 GHS
100 MRU35.71460 GHS
250 MRU89.28650 GHS
500 MRU178.57300 GHS
1000 MRU357.14600 GHS
2000 MRU714.29200 GHS
5000 MRU1,785.73000 GHS
10000 MRU3,571.46000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Ouguiya Mauritanie
1 GHS2.79997 MRU
5 GHS13.99985 MRU
10 GHS27.99970 MRU
20 GHS55.99940 MRU
50 GHS139.99850 MRU
100 GHS279.99700 MRU
250 GHS699.99250 MRU
500 GHS1,399.98500 MRU
1000 GHS2,799.97000 MRU
2000 GHS5,599.94000 MRU
5000 GHS13,999.85000 MRU
10000 GHS27,999.70000 MRU