5 Ouguiya Mauritanie sang currency-names.ERN

Đổi tiền MRU sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mru
1,89 ern

UM1,000 MRU = Nfk0,3775 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Nakfa Eritrea
1 MRU0.37750 ERN
5 MRU1.88751 ERN
10 MRU3.77501 ERN
20 MRU7.55002 ERN
50 MRU18.87505 ERN
100 MRU37.75010 ERN
250 MRU94.37525 ERN
500 MRU188.75050 ERN
1000 MRU377.50100 ERN
2000 MRU755.00200 ERN
5000 MRU1,887.50500 ERN
10000 MRU3,775.01000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Ouguiya Mauritanie
1 ERN2.64900 MRU
5 ERN13.24500 MRU
10 ERN26.49000 MRU
20 ERN52.98000 MRU
50 ERN132.45000 MRU
100 ERN264.90000 MRU
250 ERN662.25000 MRU
500 ERN1,324.50000 MRU
1000 ERN2,649.00000 MRU
2000 ERN5,298.00000 MRU
5000 ERN13,245.00000 MRU
10000 ERN26,490.00000 MRU