500 Ouguiya Mauritanie sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền MRU sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mru
587,16 egp

UM1,000 MRU = E£1,174 EGP

Mid-market exchange rate at 05:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Bảng Ai Cập
1 MRU1.17431 EGP
5 MRU5.87155 EGP
10 MRU11.74310 EGP
20 MRU23.48620 EGP
50 MRU58.71550 EGP
100 MRU117.43100 EGP
250 MRU293.57750 EGP
500 MRU587.15500 EGP
1000 MRU1,174.31000 EGP
2000 MRU2,348.62000 EGP
5000 MRU5,871.55000 EGP
10000 MRU11,743.10000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Ouguiya Mauritanie
1 EGP0.85156 MRU
5 EGP4.25782 MRU
10 EGP8.51563 MRU
20 EGP17.03126 MRU
50 EGP42.57815 MRU
100 EGP85.15630 MRU
250 EGP212.89075 MRU
500 EGP425.78150 MRU
1000 EGP851.56300 MRU
2000 EGP1,703.12600 MRU
5000 EGP4,257.81500 MRU
10000 EGP8,515.63000 MRU